CÁC NHÓM KHÁNG SINH HIỆN TẠI

Giới thiệu về các nhóm kháng sinh

Kháng sinh được định nghĩa là những chất kháng khuẩn được tạo ra bởi các chủng vi sinh vật, có tác dụng ức chế sự phát triển của các vi sinh vật khác. Hiện nay từ kháng sinh đƣợc mở rộng đến cả những chất kháng khuẩn có nguồn gốc tổng hợp.

Kháng sinh là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất của y học trong cuộc chiến chống lại các bệnh nhiễm trùng. Trong suốt hơn một thế kỷ qua, các loại kháng sinh đã giúp cứu sống hàng triệu người và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của nhân loại. Kể từ khi phát minh ra Penicilline năm 1940, nhiều kháng sinh đã được phát hiện và tổng hợp, mỗi loại có tác dụng riêng biệt trong việc tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Việc hiểu rõ các nhóm kháng sinlà rất quan trọng để lựa chọn đúng loại kháng sinh trong điều trị bệnh nhiễm trùng.

 

Định nghĩa và phân loại kháng sinh

 

1. Kháng sinh ức chế tổng hợp thành tế bào: kháng sinh tấn công vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tạo ra thành tế bào. Thành tế bào là lớp bảo vệ vững chắc giúp vi khuẩn chịu được áp lực từ môi trường bên ngoài. Khi thành tế bào bị phá vỡ hoặc không được tổng hợp đầy đủ, vi khuẩn không thể tồn tại được và bị tiêu diệt.

2. Kháng sinh can thiệp vào quá trình tổng hợp protein: Nhóm kháng sinh này ngăn chặn quá trình sản xuất protein của vi khuẩn. Protein là thành phần không thể thiếu cho sự phát triển và sinh trưởng của vi khuẩn. Khi quá trình tổng hợp protein bị gián đoạn, vi khuẩn không thể tiếp tục phân chia và cuối cùng sẽ chết.

3. Kháng sinh tác động đến quá trình sao chép GEN: Nhóm này ngăn cản vi khuẩn sao chép GEN từ đó ngăn cản khả năng sinh sản và phát triển của chúng.

 

Các nhóm kháng sinh chính

Hiện nay, các nhóm kháng sinh chính được sử dụng rộng rãi bao gồm beta lactams, aminoglycosides, tetracyclines, macrolides, carbapenems và fluoroquinolone. Mỗi nhóm kháng sinh có cơ chế hoạt động riêng biệt, giúp ngăn cản vi khuẩn phát triển hoặc tiêu diệt chúng.

  • Nhóm Beta lactam: Đây là nhóm kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất với cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, bao gồm penicillin, cephalosporins, carbapenems, và monobactams. Nhóm kháng sinh này được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý nhiễm trùng từ nhẹ đến nặng. Tuy nhiên, nhiều vi khuẩn đã có thể tiết ra enzyme Beta lactamase để phá hủy cấu trúc của các kháng sinh, làm mất hiệu quả và đề kháng với nhóm kháng sinh Beta lactam này[1].
  • Nhóm Aminoglycosides: Nhóm kháng sinh này, bao gồm streptomycin và gentamicin, hoạt động bằng cách ngăn cản quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn [2]. Thường sử dụng để điều trị nhiễm trùng nặng liên quan đến vi khuẩn Gram âm. Mặc dù chúng rất hiệu quả, nhưng aminoglycosides cũng có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng đối với thính giác và thận[3].
  • Nhóm Tetracyclines và Macrolides: Cơ chế chính là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Nhóm kháng sinh này có phổ tác dụng rộng và được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Macrolides, bao gồm erythromycin và azithromycin, được biết đến với ít tác dụng phụ hơn so với tetracyclines [4].
  • Nhóm Fluoroquinolone: Đây là nhóm kháng sinh có phổ tác dụng rộng thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, đường hô hấp[5].
  • Các nhóm kháng sinh mới hơn như oxazolidinones và lipopeptides cũng đang được phát triển và sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng đề kháng kháng sinh. Tuy nhiên, khả năng phát triển kháng kháng sinh của vi khuẩn ngày càng gia tăng, khiến các nhóm kháng sinh hiện tại gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì hiệu quả [1].

 

Khả năng phát triển của các nhóm kháng sinh mới

Sự phát triển các kháng sinh mới vẫn đang diễn ra, tuy nhiên, tốc độ chậm hơn so với trước đây. Việc tìm kiếm phát triển các kháng sinh mới là một nhu cầu cấp thiết để đối phó với tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng. Một trong những thách thức lớn nhất là sự khan hiếm các loại kháng sinh mới có thể chống lại các chủng vi khuẩn đề kháng kháng sinh. Nhiều công ty dược phẩm đã dần dần giảm đầu tư vào việc phát triển kháng sinh mới do chi phí cao và lợi nhuận thấp. Tuy nhiên, việc tìm kiếm các giải pháp mới là rất cần thiết để bảo vệ nhân loại khỏi mối đe dọa từ các bệnh nhiễm trùng không thể điều trị được.

 

Kết luận

Các dòng kháng sinh hiện tại đã và đang đóng vai trò vô cùng quan trọng trong y học. Tuy nhiên, việc phát triển các loại kháng sinh mới là cần thiết để đảm bảo chúng ta có thể tiếp tục kiểm soát các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là trong bối cảnh vi khuẩn đề kháng kháng sinh ngày càng phổ biến. Việc sử dụng kháng sinh đúng cách và có trách nhiệm là cách duy nhất để đảm bảo rằng kháng sinh sẽ tiếp tục phát huy hiệu quả trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. Sagar, S., Kaistha, S., Das, A. J., & Kumar, R. (2019). Antibiotic Resistant Bacteria: A Challenge to Modern Medicine. Springer.
  2. Waksman, S. A. (1957). Streptomycin: background isolation properties and utilization. Nobel Lecture.
  3. Ventola, C. L. (2015). The antibiotic resistance crisis: part 1: causes and threats. Pharmacy and Therapeutics, 40(4), 277.
  4. Kaye, K. S., Anderson, D. J., & Choi, Y. (1965). Aminoglycosides and other antibiotics for gram-negative bacteremia. Clinical Infectious Diseases.
  5. Aminov, R. I. (2010). A brief history of the antibiotic era: lessons learned and challenges for the future. Frontiers in Microbiology, 1, 134.
  6. Bộ y tế. Hướng dẫn sử dụng kháng sinh được ban hành kèm theo quyết định 708/QĐ-BYT ngày 02/03/2015.

 

Bài viết liên quan