TƯƠNG LAI KHI PHÉP MÀU TỪ KHÁNG SINH BIẾN MẤT

CUỘC SỐNG TRƯỚC KHI KHÁNG SINH RA ĐỜI.

Trước thế kỷ 20, thế giới không có kháng sinh. Những bệnh nhiễm trùng đơn giản như viêm họng, nhiễm trùng da hay vết thương nhỏ cũng có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong.

Trong thời kỳ này, các bác sĩ và nhà khoa học đã thử nhiều phương pháp để chống lại vi khuẩn nhưng hiệu quả rất hạn chế. Phẫu thuật được thực hiện trong điều kiện không vệ sinh, dẫn đến nhiều ca nhiễm trùng hậu phẫu. Tuổi thọ trung bình thấp, trẻ em thường không vượt qua được tuổi lên năm do các bệnh nhiễm trùng. Bệnh lao, viêm phổi và các bệnh truyền nhiễm khác là nguyên nhân chính gây tử vong.

 

SỰ XUẤT HIỆN CỦA KHÁNG SINH - PHÉP MÀU Y HỌC.

Năm 1928, Alexander Fleming phát hiện ra penicillin, kháng sinh đầu tiên, mở ra một kỷ nguyên mới trong y học. Kháng sinh đã cứu sống hàng triệu người, biến những bệnh nhiễm trùng từng gây tử vong thành những bệnh có thể chữa khỏi dễ dàng. Phẫu thuật trở nên an toàn hơn, các liệu pháp y tế như hóa trị và cấy ghép nội tạng trở nên khả thi nhờ khả năng kiểm soát nhiễm trùng.

Kháng sinh được ví như một "phép màu" giúp nâng cao tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của con người. Chúng trở thành công cụ không thể thiếu trong y học hiện đại, giúp kiểm soát và phòng ngừa các bệnh nhiễm khuẩn nguy hiểm.

 

NGUY CƠ MẤT ĐI HIỆU QUẢ CỦA KHÁNG SINH.

Tuy nhiên, việc lạm dụng và sử dụng không đúng cách kháng sinh đã dẫn đến một vấn đề nghiêm trọng: đề kháng kháng sinh. Vi khuẩn ngày càng có xu hướng đề kháng kháng sinh nhanh hơn, nhiều hơn và đề kháng đồng thời nhiều kháng sinh ở mức độ cao trong khi sự phát minh ra kháng sinh mới trên thế giới ngày càng giảm.

Nếu không hành động kịp thời, chúng ta có thể mất đi hiệu quả của kháng sinh, quay trở lại thời kỳ trước khi kháng sinh ra đời. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến việc điều trị nhiễm trùng mà còn đe dọa toàn bộ nền y học hiện đại.

 

HẬU QUẢ KHI PHÉP MÀU CỦA KHÁNG SINH BIẾN MẤT.

1. Nhiễm trùng thông thường trở nên nguy hiểm:

Những bệnh nhiễm trùng đơn giản như viêm họng, nhiễm trùng da hay vết thương nhỏ có thể trở nên chết người. Việc điều trị các bệnh này sẽ gặp nhiều khó khăn, thời gian điều trị kéo dài và tỷ lệ biến chứng tăng cao. Bệnh nhân có thể phải nằm viện lâu hơn, tăng nguy cơ nhiễm trùng bệnh viện với chủng vi khuẩn khó điều trị hơn.

2. Phẫu thuật và y học hiện đại bị đe dọa:

Phẫu thuật, đặc biệt là các ca phẫu thuật lớn như thay khớp, cấy ghép nội tạng, sẽ trở nên rất nguy hiểm do nguy cơ nhiễm trùng không thể kiểm soát. Các liệu pháp như hóa trị liệu cho bệnh nhân ung thư cũng bị ảnh hưởng, vì hệ miễn dịch suy giảm khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng. Sản khoa cũng gặp rủi ro cao, khi sinh mổ và các biến chứng sản khoa không thể kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả.

3. Tăng tỷ lệ tử vong và chi phí y tế:

Số người tử vong do nhiễm trùng sẽ tăng đáng kể. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, nếu không hành động, đến năm 2050, đề kháng kháng sinh có thể gây ra 10 triệu ca tử vong mỗi năm. Chi phí y tế cũng sẽ tăng cao do thời gian điều trị kéo dài, cần sử dụng các biện pháp điều trị phức tạp hơn. Hệ thống y tế có thể bị quá tải, đặc biệt ở các quốc gia có nguồn lực hạn chế.

4. Ảnh hưởng đến nền kinh tế và xã hội:

Sự gia tăng bệnh tật và tử vong sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động, gây thiệt hại kinh tế ước tính hàng nghìn tỷ đô la. Ngành chăn nuôi và thực phẩm cũng bị ảnh hưởng do sự lan truyền của vi khuẩn đề kháng. Du lịch và thương mại quốc tế có thể bị gián đoạn do lo ngại về lây lan vi khuẩn. Xã hội có thể đối mặt với những bất ổn về sức khỏe cộng đồng, gia tăng sự lo lắng và mất niềm tin vào hệ thống y tế.

 

CHÚNG TA CÓ THỂ LÀM GÌ ĐỂ NGĂN CHẶN?:

  • Sử dụng kháng sinh hợp lý: Chỉ sử dụng khi cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý mua và dùng kháng sinh. Không yêu cầu kháng sinh khi bác sĩ cho rằng không cần thiết.
  • Tuân thủ liệu trình điều trị: Dùng đúng liều và đủ thời gian được chỉ định, không ngừng thuốc sớm ngay cả khi cảm thấy khỏe hơn.
  • Nâng cao vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên, giữ vệ sinh môi trường sống để ngăn ngừa nhiễm trùng. Sử dụng thực phẩm an toàn, tránh ăn thịt chưa nấu chín.
  • Tiêm phòng: Bảo vệ bản thân khỏi các bệnh có thể phòng ngừa bằng vắc-xin, giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh.
  • Giảm sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi: Khuyến khích các phương pháp chăn nuôi bền vững, giảm lạm dụng kháng sinh. Hỗ trợ nông dân trong việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh thay thế.
  • Nâng cao nhận thức cộng đồng: Giáo dục về nguy cơ của đề kháng kháng sinh và cách phòng ngừa. Tổ chức các chiến dịch truyền thông, hội thảo và giáo dục trong trường học.
  • Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển: Đầu tư vào việc phát triển kháng sinh mới và các phương pháp điều trị thay thế. Khuyến khích hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học.
  • Chính sách và quản lý: Chính phủ cần ban hành và thực thi các quy định về sử dụng kháng sinh, giám sát và kiểm soát việc kê đơn và bán kháng sinh.

 

TẦM QUAN TRỌNG CỦA HÀNH ĐỘNG NGAY LẬP TỨC:

Thời gian không đứng về phía chúng ta. Mỗi ngày trôi qua, vi khuẩn đề kháng kháng sinh càng phát triển mạnh mẽ hơn. Hành động ngay lập tức không chỉ bảo vệ chúng ta mà còn bảo vệ các thế hệ tương lai. Y học hiện đại phụ thuộc vào hiệu quả của kháng sinh, và việc mất đi công cụ này sẽ đưa chúng ta vào một cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu.

 

KẾT LUẬN:

Kháng sinh đã mang lại phép màu cho y học và cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, nếu không hành động ngay bây giờ, chúng ta có thể mất đi hiệu quả của kháng sinh, quay trở lại thời kỳ mà những bệnh nhiễm trùng đơn giản cũng có thể gây tử vong. Mỗi người đều có vai trò trong việc bảo vệ hiệu quả của kháng sinh. Hãy nâng cao nhận thức về sử dụng kháng sinh đúng cách và có trách nhiệm, thực hành vệ sinh cá nhân và chung tay ngăn chặn sự lan rộng của đề kháng kháng sinh.

Sự đoàn kết và hành động của cộng đồng là chìa khóa để giữ gìn phép màu của kháng sinh cho hiện tại và tương lai. Hãy cùng nhau bảo vệ sức khỏe của chính chúng ta và của cả nhân loại.

 

Tài liệu tham khảo

  1. Fleming, A. (1929). On the antibacterial action of cultures of a penicillium with special reference to their use in the isolation of B. influenzae. British Journal of Experimental Pathology.
  2. Fisher, P. M., Smith, D. A., & Collignon, P. J. (2013). The after-life of drugs: A responsible care initiative for reducing their environmental impact. Medical Journal of Australia.
  3. Larson, E. (2007). Community factors in the development of antibiotic resistance. Annual Review of Public Health, 28, 435-447.
  4. WHO. (2019). Antimicrobial resistance: Global report on surveillance. World Health Organization.
  5. Bộ y tế. Hướng dẫn sử dụng kháng sinh được ban hành kèm theo quyết định số 708/QĐ-BYT ngày 02/03/2015.
  6. Bộ y tế. Chiến lược quốc gia về phòng, chống kháng thuốc tại Việt nam giai đoạn 2023 – 2030, tầm nhìn đến năm 2045 theo quyết định số 1121/QĐ-TTg ngày 25/09/2023.

 

 

Bài viết liên quan