CƠ CHẾ ĐỀ KHÁNG KHÁNG SINH: HIỂU BIẾT ĐỂ BẢO VỆ SỨC KHỎE

Đề kháng kháng sinh là gì? 

Đề kháng kháng sinh là hiện tượng vi khuẩn trở nên mạnh mẽ hơn và không bị tiêu diệt bởi kháng sinh như trước đây. Điều này có nghĩa là những loại  kháng sinh từng hiệu quả trong việc chữa bệnh nhiễm trùng giờ đây không còn tác dụng nữa. Đề kháng kháng sinh là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người trên toàn thế giới[1].

 

Tại sao vi khuẩn trở nên đề kháng?

Vi khuẩn là sinh vật rất nhỏ bé nhưng cực kỳ thông minh trong việc sinh tồn. Chúng có khả năng thay đổi và thích nghi với môi trường xung quanh. Khi tiếp xúc với kháng sinh, một số vi khuẩn có thể phát triển cơ chế để chống lại tác động của kháng sinh. Những vi khuẩn này sẽ sống sót và tiếp tục nhân lên, tạo ra thế hệ vi khuẩn mới có khả năng đề kháng[2].

  • Các cơ chế đề kháng kháng sinh

Vi khuẩn có nhiều "chiêu trò" để chống lại kháng sinh. Dưới đây là những cách phổ biến:

  1. Vi khuẩn phá hủy kháng sinh
Một số vi khuẩn sản xuất ra enzyme (một loại protein) có khả năng phá hủy hoặc làm biến đổi kháng sinh. Khi kháng sinh bị phá hủy, chúng không còn hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn. Ví dụ, enzyme beta lactamase có thể phá hủy các kháng sinh như penicillin[3].

  2. Thay đổi mục tiêu của kháng sinh
Kháng sinh thường nhắm vào một phần cụ thể của vi khuẩn, như thành tế bào hoặc ribosome (nơi sản xuất protein). Vi khuẩn có thể thay đổi cấu trúc của những mục tiêu này, khiến kháng sinh không thể gắn kết và tác động được nữa[4].

  3. Ngăn chặn kháng sinh xâm nhập
Vi khuẩn có thể thay đổi màng tế bào của mình để ngăn kháng sinh xâm nhập. Bằng cách giảm số lượng hoặc thay đổi cấu trúc của các kênh protein trên màng tế bào, vi khuẩn hạn chế lượng kháng sinh vào bên trong[5].

  4. Đẩy kháng sinh ra ngoài
Một số vi khuẩn sử dụng bơm đẩy kháng sinh để đưa kháng sinh ra khỏi tế bào trước khi nó kịp tác động. Điều này giống như việc vi khuẩn có một hệ thống "quét rác" để loại bỏ kháng sinh[6].

  5. Hình thành màng bảo vệ (biofilm)
Vi khuẩn có thể tạo ra một lớp màng bảo vệ gọi là biofilm. Trong biofilm, vi khuẩn sống chung trong một cộng đồng và được bảo vệ tránh khỏi kháng sinh cùng hệ miễn dịch của cơ thể. Điều này làm cho việc tiêu diệt vi khuẩn trở nên khó khăn hơn[7].

 

  • Nguyên nhân dẫn đến đề kháng kháng sinh[2,7,8,9,12]

 - Lạm dụng kháng sinh trong y tế: Sử dụng kháng sinh không cần thiết, như khi bị cảm lạnh do virus (kháng sinh không tác dụng lên virus).

 - Không tuân thủ hướng dẫn dùng kháng sinh: Dùng kháng sinh không đủ liều, ngừng kháng sinh sớm khi cảm thấy đỡ hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn sống sót và phát triển đề kháng.

 - Sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi: Kháng sinh được sử dụng để thúc đẩy tăng trưởng và phòng bệnh cho động vật, dẫn đến vi khuẩn đề kháng lan truyền qua thực phẩm.

 - Lây lan vi khuẩn đề kháng: Vi khuẩn đề kháng có thể truyền từ người này sang người khác, đặc biệt trong môi trường bệnh viện hoặc nơi đông người.

 

Hậu quả của đề kháng kháng sinh[2,10,11,12]

  • Bệnh nhiễm trùng khó chữa: Các bệnh từng dễ điều trị giờ đây trở nên nguy hiểm hơn.
  • Tăng chi phí y tế: Thời gian điều trị kéo dài, cần sử dụng thuốc đắt tiền hơn.
  • Tăng tỷ lệ tử vong: Nhiều người có thể tử vong do nhiễm trùng không thể chữa trị.
  • Ảnh hưởng đến phẫu thuật và điều trị ung thư: Kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa nhiễm trùng liên quan phẫu thuật và  quá trình hóa trị trên đối tượng người bệnh nguy cơ.

Chúng ta có thể làm gì?

  1. Sử dụng kháng sinh đúng cách[2,7,11,12,13]

  • Chỉ dùng kháng sinh khi cần thiết: Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý mua và sử dụng kháng sinh.
  • Hoàn thành liệu trình điều trị: Dùng đúng liều và đủ thời gian được chỉ định, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn.
  • Không chia sẻ thuốc: Không dùng chung kháng sinh với người khác hoặc sử dụng lại thuốc cũ.

  2. Nâng cao vệ sinh cá nhân

  • Rửa tay thường xuyên: Giúp ngăn ngừa lây lan vi khuẩn.
  • Tiêm phòng: Bảo vệ bản thân khỏi các bệnh nhiễm trùng có thể phòng ngừa.

  3. Hỗ trợ việc sử dụng kháng sinh hợp lý trong chăn nuôi

  • Chọn thực phẩm an toàn: Mua sản phẩm từ nguồn đáng tin cậy, có chứng nhận không sử dụng kháng sinh không cần thiết.
  • Ủng hộ nông nghiệp bền vững: Khuyến khích việc chăn nuôi không lạm dụng kháng sinh.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng

  • Giáo dục bản thân và người xung quanh: Hiểu về nguy cơ của đề kháng kháng sinh và cách phòng tránh.
  • Tham gia vào các chiến dịch: Hỗ trợ các hoạt động tuyên truyền và giáo dục về vấn đề này.

  5. Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển

  • Ủng hộ việc phát triển kháng sinh mới: Nhận thức về tầm quan trọng của việc nghiên cứu thuốc mới.
  • Khuyến khích chính sách y tế: Ủng hộ các chính sách hỗ trợ việc sử dụng kháng sinh hợp lý và kiểm soát đề kháng.

 

Kết luận

Đề kháng kháng sinh là một thách thức lớn đối với sức khỏe toàn cầu. Tuy nhiên, chúng ta có thể chung tay hành động để ngăn chặn sự lan rộng của nó. Bằng cách sử dụng kháng sinh hợp lý, an toàn và có trách nhiệm, duy trì vệ sinh cá nhân và nâng cao nhận thức về nguy cơ đề kháng kháng sinh và cách phòng tránh, mỗi người đều có thể đóng góp vào việc bảo vệ hiệu quả của kháng sinh cho hiện tại và tương lai.

 

Tài liệu tham khảo

1.Fleming, A. (1929). On the antibacterial action of cultures of a penicillium with special reference to their use in the isolation of B. influenzae. British Journal of Experimental Pathology.
2.Larson, E. (2007). Community factors in the development of antibiotic resistance. Annual Review of Public Health, 28, 435-447.
3.Bush, K. (1989). Characterization of beta-lactamases. Antimicrobial Agents and Chemotherapy.
4.Roberts, M. C. (2004). Resistance to macrolide, lincosamide, streptogramin, ketolide and oxazolidinone antibiotics. Molecular Biotechnology.
5.Nikaido, H. (2001). Multidrug efflux pumps of gram-negative bacteria. Journal of Bacteriology.
6.Piddock, L. J. V. (2006). Multidrug-resistance efflux pumps - not just for resistance. Nature Reviews Microbiology.
7.Marti, E., Variatza, E., & Balcazar, J. L. (2014). The role of aquatic ecosystems as reservoirs of antibiotic resistance. Trends in Microbiology, 22(1), 36-41.
8.Gaze, W. H., & Depledge, M. H. (2017). Antimicrobial resistance: Investigating the environmental dimension. Frontiers.
9.McCann, C. M., Christgen, B., Roberts, J. A., et al. (2019). Understanding drivers of antibiotic resistance genes in high Arctic soil ecosystems. Environmental International, 125, 497-504.
10.Fisher, P. M., Smith, D. A., & Collignon, P. J. (2013). The after-life of drugs: A responsible care initiative for reducing their environmental impact. Medical Journal of Australia.
11.WHO. (2019). Antimicrobial resistance: Global report on surveillance. World Health Organization.
12.Bộ y tế. Hướng dẫn sử dụng kháng sinh được ban hành kèm theo quyết định số 708/QĐ-BYT ngày 02/03/2015.
13.Bộ y tế. Chiến lược quốc gia về phòng, chống kháng thuốc tại Việt nam giai đoạn 2023 – 2030, tầm nhìn đến năm 2045 theo quyết định số 1121/QĐ-TTg ngày 25/09/2023.

 

Bài viết liên quan