PHÂN LOẠI KHÁNG SINH

Kháng sinh được định nghĩa là những chất kháng khuẩn được tạo ra bởi các chủng vi sinh vật, có tác dụng ức chế sự phát triển của các vi sinh vật khác. Hiện nay từ kháng sinh được mở rộng đến cả những chất kháng khuẩn có nguồn gốc tổng hợp[1].

Mỗi nhóm kháng sinh có cơ chế tác dụng và phổ kháng vi khuẩn khác nhau, nên cần được sử dụng đúng cách và đúng loại để đạt hiệu quả tốt nhất trong điều trị. Hiện nay, kháng sinh được chia thành 09 nhóm khác nhau như sau: [1]

  • Nhóm Beta-lactamase
  • Nhóm Aminoglycosid
  • Nhóm Macrolid
  • Nhóm Lincosamid.
  • Nhóm Phenicol.
  • Nhóm Tetracyclin.
  • Nhóm Peptid
  • Nhóm Quinolon.
  • Các nhóm kháng sinh khác: Bao gồm sulfonamid, oxazolidinon và 5-nitroimidazol, thường được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt.

 

Kháng sinh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm cơ chế tác dụng, phổ kháng khuẩn, cấu trúc hóa học và nguồn gốc. Dưới đây là các cách phân loại chính của kháng sinh: [2][3]

1. Phân loại theo cơ chế tác dụng:

  • Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn:

Ví dụ: nhóm Penicillin, nhóm Cephalosporin, nhóm Carbapenem, nhóm Vancomycin.
Những kháng sinh này ngăn cản vi khuẩn tạo thành tế bào mới, khiến chúng dễ bị phá hủy.

  • Ức chế tổng hợp protein:

Ví dụ: nhóm Macrolide (Erythromycin), nhóm Aminoglycoside (Gentamicin), nhóm Tetracycline (Doxycycline).
Chúng ngăn chặn Ribosome của vi khuẩn hoạt động, làm vi khuẩn không thể tổng hợp protein để phát triển.

  • Ức chế tổng hợp DNA/RNA:

Ví dụ: nhóm Quinolone (Ciprofloxacin), nhóm Rifampin.
Chúng ngăn chặn vi khuẩn sao chép DNA hoặc RNA, khiến vi khuẩn không thể nhân lên.

  • Ức chế sự chuyển hóa axit folic:

Ví dụ: nhóm Sulfonamide (Sulfamethoxazole), nhóm Trimethoprim.
Những kháng sinh này cản trở quá trình tổng hợp axit folic, một chất cần thiết cho vi khuẩn phát triển.

 

2. Phân loại theo phổ kháng khuẩn:

  • Kháng sinh phổ rộng:

Ví dụ: nhóm Amoxicillin, nhóm Tetracycline, nhóm Ciprofloxacin.
Kháng sinh phổ rộng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, cả Gram dương và Gram âm.

  • Kháng sinh phổ hẹp:

Ví dụ: nhóm Penicillin G, nhóm Erythromycin.
Kháng sinh phổ hẹp nhắm vào một nhóm nhỏ vi khuẩn, thường là Gram dương hoặc Gram âm.

 

3. Phân loại theo cấu trúc hóa học:

Kháng sinh có thể được phân loại dựa trên thành phần hóa học của chúng.

  • Beta-lactam:

Ví dụ:  nhóm Penicillin, nhóm Cephalosporin, nhóm Carbapenem.
Có vòng beta-lactam trong cấu trúc, tác dụng lên thành tế bào vi khuẩn.

  • Macrolide:

Ví dụ: Erythromycin, Azithromycin.
Cấu trúc vòng lớn, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.

  • Aminoglycoside:

Ví dụ: Gentamicin, Streptomycin.
Tác động lên vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương, thường dùng trong nhiễm trùng nặng.

  • Quinolone:

Ví dụ: Ciprofloxacin, Levofloxacin.
Nhắm vào quá trình tổng hợp DNA của vi khuẩn.

 

4. Phân loại theo cách sử dụng lâm sàng:

Một số kháng sinh được sử dụng theo mục đích cụ thể trong thực hành lâm sàng.

  • Kháng sinh dự phòng : Dùng trước hoặc sau phẫu thuật để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Kháng sinh điều trị nhiễm trùng nặng: Như nhiễm trùng máu hoặc viêm màng não (ví dụ: Meropenem).
  • Kháng sinh đặc trị cho một loại nhiễm trùng cụ thể: Ví dụ, IsoniazidRifampin dùng để điều trị lao.

 

5. Kháng sinh tự nhiên hoặc bán tổng hợp hoặc tổng hợp:

 

  • Kháng sinh tự nhiên: Chiết xuất từ vi sinh vật, như Penicillin (từ nấm Penicillium).
  • Kháng sinh bán tổng hợp: Được thay đổi cấu trúc từ kháng sinh tự nhiên để cải thiện tác dụng, ví dụ Amoxicillin.
  • Kháng sinh tổng hợp: Được tổng hợp hoàn toàn từ phòng thí nghiệm, ví dụ Quinolone.

 

Tài liệu tham khảo:
1. Bộ y tế. Hướng dẫn sử dụng kháng sinh được ban hành kèm theo quyết định số 708/QĐ-BYT ngày 02/03/2015.
2. Antibiotic Basics For Clinicians: The ABCs of choosing the right Antibacterial agent (2nd edition).
3. WHO AWaRe classification of antibiotics for evaluation and monitoring of use, 2023

 

Bài viết liên quan